|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hâm nóng
| réchauffer légèrement; dégourdir | | | Hâm nóng một món ăn | | réchauffer légèrement un plat | | | Hâm nóng nước | | dégourdir d'eau | | | (nghĩa bóng, khẩu ngữ) réchauffer; raviver; ranimer (un sentiment...) |
|
|
|
|